推持 tuī chí
volume volume

Từ hán việt: 【thôi trì】

Đọc nhanh: 推持 (thôi trì). Ý nghĩa là: Twitter (Mạng Xã Hội).

Ý Nghĩa của "推持" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

推持 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Twitter (Mạng Xã Hội)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 推持

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 名山 míngshān 首推 shǒutuī 黄山 huángshān

    - Ngọn núi nổi tiếng nhất ở Trung Quốc là Hoàng Sơn.

  • volume volume

    - 班上 bānshàng 计划 jìhuà 义卖 yìmài 糖果 tángguǒ 推选 tuīxuǎn 凯特 kǎitè wèi 主持人 zhǔchírén

    - Lớp dự định tổ chức bán đồ ngọt từ thiện và bầu chọn Kate làm người dẫn chương trình.

  • volume volume

    - 不要 búyào luàn rēng 垃圾 lājī 保持 bǎochí 环境卫生 huánjìngwèishēng

    - Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.

  • volume volume

    - 不合逻辑 bùhéluójí de 推论 tuīlùn 谬论 miùlùn 错误 cuòwù de huò 不合逻辑 bùhéluójí de 观点 guāndiǎn huò 结论 jiélùn

    - Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.

  • volume volume

    - 两军 liǎngjūn 对峙 duìzhì ( 相持不下 xiāngchíbùxià )

    - quân hai bên đang ở thế giằng co.

  • volume volume

    - 中文 zhōngwén 学习 xuéxí 需要 xūyào 坚持 jiānchí

    - Học tiếng Trung cần kiên trì.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén de 试婚 shìhūn 只是 zhǐshì 维持 wéichí le 大半年 dàbànnián jiù 各自 gèzì 寻找 xúnzhǎo 自己 zìjǐ de 幸福 xìngfú le

    - Cuộc sống thử của hai người cũng chỉ kéo dài hơn nửa năm, rồi mỗi người đều đi tìm hạnh phúc cho riêng mình.

  • volume volume

    - 首都 shǒudū 一片 yīpiàn 平静 píngjìng 然而 ránér 报道 bàodào zài 别的 biéde 地方 dìfāng réng yǒu 持续 chíxù de 骚乱 sāoluàn

    - Thủ đô yên tĩnh, tuy nhiên, theo báo cáo, tình trạng bất ổn vẫn tiếp tục diễn ra ở những địa phương khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Chí
    • Âm hán việt: Trì
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QGDI (手土木戈)
    • Bảng mã:U+6301
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Tuī
    • Âm hán việt: Suy , Thôi
    • Nét bút:一丨一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOG (手人土)
    • Bảng mã:U+63A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao