探视 tànshì
volume volume

Từ hán việt: 【thám thị】

Đọc nhanh: 探视 (thám thị). Ý nghĩa là: thăm; thăm viếng, xem; xem xét; quan sát. Ví dụ : - 探视病人 thăm người bệnh. - 向窗外探视 quan sát ngoài cửa

Ý Nghĩa của "探视" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

探视 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thăm; thăm viếng

看望

Ví dụ:
  • volume volume

    - 探视病人 tànshìbìngrén

    - thăm người bệnh

✪ 2. xem; xem xét; quan sát

察看

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiàng 窗外 chuāngwài 探视 tànshì

    - quan sát ngoài cửa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探视

  • volume volume

    - 探视病人 tànshìbìngrén

    - thăm người bệnh

  • volume volume

    - xiàng 窗外 chuāngwài 探视 tànshì

    - quan sát ngoài cửa

  • volume volume

    - 上次 shàngcì 入狱 rùyù 之后 zhīhòu 丧失 sàngshī le 探视权 tànshìquán

    - Anh ta đã mất quyền thăm nom vào lần cuối cùng anh ta bị nhốt.

  • volume volume

    - 探头 tàntóu xiàng 门外 ménwài 窥视 kuīshì

    - thò đầu ra ngoài cửa để thăm dò.

  • volume volume

    - 不要 búyào 卑视 bēishì 他人 tārén de 努力 nǔlì

    - Đừng coi thường sự nỗ lực của người khác.

  • volume volume

    - 不要 búyào 鄙视 bǐshì 任何人 rènhérén

    - Đừng khinh thường bất kỳ ai.

  • volume volume

    - 与其 yǔqí 看电视 kàndiànshì 不如 bùrú 一本 yīběn 好书 hǎoshū

    - Thay vì xem ti vi, chi bằng đọc một cuốn sách hay.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 每周 měizhōu 一次 yīcì de 探视 tànshì 可能 kěnéng 不足以 bùzúyǐ

    - Tôi nghĩ chuyến thăm mỗi tuần một lần có lẽ là không đủ thời gian

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Tān , Tàn
    • Âm hán việt: Tham , Thám
    • Nét bút:一丨一丶フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QBCD (手月金木)
    • Bảng mã:U+63A2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFBHU (戈火月竹山)
    • Bảng mã:U+89C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao