Đọc nhanh: 探着身子 (tham trứ thân tử). Ý nghĩa là: quài.
探着身子 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探着身子
- 趄 着 身子
- nghiêng người.
- 她 穿着 白 上身 , 花 裙子
- Chị ấy mặc một cái áo trắng, và váy hoa.
- 他 猫 着 身子 走过 门
- Anh ấy cúi người để đi qua cửa.
- 他 猫 着 身子 过 了 门
- Anh ấy cúi lưng đi qua cửa.
- 不要 把 身子 从 车窗 探出去
- Đừng thò người ra khỏi cửa sổ xe.
- 穿着 一身 料子 中山装
- khoác trên người bộ đồ dạ len kiểu Trung Sơn.
- 他 挣 着 站 起 身子
- Anh ấy đang lóc ngóc đứng dậy.
- 他 低 着 身子 走 进屋
- Anh ấy cúi người vào trong nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
探›
着›
身›