Đọc nhanh: 探身子 (tham thân tử). Ý nghĩa là: uốn cong về phía trước, gầy ra.
探身子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. uốn cong về phía trước
to bend forward
✪ 2. gầy ra
to lean out
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探身子
- 他 喜欢 拳着 身子 睡觉
- Anh ấy thích cong người lại ngủ.
- 两个 孩子 的 身量 不大离
- sức vóc hai đứa trẻ này ngang nhau
- 他 探身 窗外 , 侧耳细听
- anh ta chồm mình qua cửa sổ, nghiêng tai lắng nghe
- 两个 人 岔开 身子
- Hai người tránh nhau ra.
- 不要 把 身子 从 车窗 探出去
- Đừng thò người ra khỏi cửa sổ xe.
- 他 挣 着 站 起 身子
- Anh ấy đang lóc ngóc đứng dậy.
- 他 站 得 身子 侹 侹 的
- Anh ấy đứng rất thẳng người.
- 他 低 着 身子 走 进屋
- Anh ấy cúi người vào trong nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
探›
身›