Đọc nhanh: 重身子 (trọng thân tử). Ý nghĩa là: mang thai, phụ nữ mang thai.
重身子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mang thai
指怀孕
✪ 2. phụ nữ mang thai
指怀孕的妇女
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重身子
- 他 一个 人 肩负重荷 养 两个 孩子
- Một mình anh ấy gánh vác trọng trách nuôi hai đứa con.
- 他 喜欢 拳着 身子 睡觉
- Anh ấy thích cong người lại ngủ.
- 两个 孩子 的 身量 不大离
- sức vóc hai đứa trẻ này ngang nhau
- 他们 抬着 很重 的 桌子
- Họ khiêng chiếc bàn rất nặng.
- 两个 人 岔开 身子
- Hai người tránh nhau ra.
- 不要 把 身子 从 车窗 探出去
- Đừng thò người ra khỏi cửa sổ xe.
- 他 每天 起身 后 , 就 挑水 扫 院子
- anh ấy mỗi ngày sau khi ngủ dậy thì vẩy nước quét sân.
- 他 低 着 身子 走 进屋
- Anh ấy cúi người vào trong nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
身›
重›