Đọc nhanh: 工役制 (công dịch chế). Ý nghĩa là: chế độ công dịch.
工役制 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chế độ công dịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工役制
- 他们 用 土制 工具
- Họ dùng công cụ sản xuất thô sơ.
- 公司 规定 员工 穿 制服
- Công ty quy định nhân viên mặc đồng phục.
- 他 退后 几步 欣赏 他 的 手工 制品
- Anh đứng lùi lại để chiêm ngưỡng tác phẩm thủ công của mình.
- 在 珠宝 饰物 的 制造 中 , 手工 与 艺术 的 结合 决定 了 珠宝 的 价值
- Trong quá trình sản xuất trang sức, sự kết hợp giữa thủ công và nghệ thuật quyết định giá trị của trang sức.
- 介绍 了 制备 该 颜料 的 配方 、 生产工艺
- Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。
- 公司 制定 了 新 的 工作 计划
- Công ty đã đưa ra kế hoạch công việc mới.
- 健康 问题 制约 了 他 的 工作
- Vấn đề sức khỏe kìm hãm công việc của anh ấy.
- 人事 经理 制定 了 公司 的 员工 管理制度
- Giám đốc nhân sự đã thiết lập các chính sách quản lý nhân viên của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
工›
役›