Đọc nhanh: 奇伍 (kì ngũ). Ý nghĩa là: cơ ngũ.
奇伍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơ ngũ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇伍
- 他 不愿 落伍 , 一脚 高 一脚 低地 紧跟着 走
- anh ấy không muốn lạc mất đơn vị, ba chân bốn cẳng chạy theo.
- 他 不屑 与 小人 为伍
- Anh ta không thèm kết giao với kẻ tiểu nhân.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 今年 的 天气 有点儿 奇怪
- Thời tiết năm nay có chút kỳ lạ.
- 今年 早春 真暖得 出奇
- đầu xuân năm nay thật ấm áp khác thường.
- 今天 遇到 了 一些 奇怪 的 事情
- Hôm nay tôi gặp một vài việc kỳ lạ.
- 书 和 红薯 在 我们 村里 都 是 稀奇 东西
- Sách và khoai lang đều là những thứ hiếm lạ tại thông chúng tôi.
- 人们 认为 这些 早期 遗物 具有 神奇 的 力量
- Người ta cho rằng những di vật thời kỳ đầu này mang sức mạnh kỳ diệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伍›
奇›