Đọc nhanh: 排气塞 (bài khí tắc). Ý nghĩa là: nút thoát khí.
排气塞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nút thoát khí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排气塞
- 车辆 排放 尾气
- Xe cộ thải khí thải.
- 塞勒姆 女巫 非常 有 英雄气概
- Phù thủy Salem là những tấm gương anh hùng
- 一堆 , 一叠 按堆 排放 或 扔 在 一起 的 一些 东西
- Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.
- 工厂 排放 有害 气体
- Nhà máy thải khí độc hại.
- 一定 要 注意 吸气 、 呼气 的 节奏
- Hãy nhớ chú ý đến nhịp hít vào và thở ra.
- 一动 就 发脾气
- động một tý là phát cáu.
- 这点 小 故障 都 排除 不了 , 你 也 太 泄气 了
- một chút vướng mắc thế này mà không gạt đi được, mày kém qúa đấy.
- 我 对 气 排球 非常 感兴趣
- Tôi rất có hứng thú đối với bóng chuyền hơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塞›
排›
气›