Đọc nhanh: 多轴锥丝床 (đa trục chuỳ ty sàng). Ý nghĩa là: máy ren răng nhiều trục.
多轴锥丝床 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy ren răng nhiều trục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多轴锥丝床
- 多轴 自动 车床
- máy tiện tự động nhiều trục.
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 丝瓜络 用处 很多
- Xơ mướp có nhiều công dụng.
- 淘宝 当前 有 很多 六角 螺丝 规格 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có rất nhiều sản phẩm liên quan đến thông số kỹ thuật vít lục giác được bày bán
- 很多 长期 卧床 的 病人 会 失去 运动 机能
- Bạn thấy điều này rất nhiều ở những bệnh nhân nằm liệt giường.
- 这个 演员 拥 众多 粉丝
- Diễn viên này có rất nhiều fan hâm mộ.
- 她 的 歌声 吸引 了 许多 粉丝
- Giọng hát của cô ấy thu hút nhiều fan.
- 纟 部 的 字 多 与 丝 有关
- Chữ thuộc bộ mịch phần lớn có liên quan đến tơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
多›
床›
轴›
锥›