Đọc nhanh: 班儿 (ban nhi). Ý nghĩa là: ca.
班儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ca
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 班儿
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 快点儿 起床 否则 你 就 会 错过 早班车 了
- Hãy thức dậy nhanh lê, nếu bạn không muốn bỏ lỡ chuyến xe bus buổi sáng.
- 跟班 干活儿
- cùng làm việc
- 她 是 班上 的 尖儿 生
- Cô ấy là học sinh xuất sắc trong lớp.
- 今儿 晚上 我 值班
- Tối hôm nay tôi trực ban.
- 那个 戏班 儿 很 受欢迎
- Gánh hát đó rất được hoan nghênh.
- 他 带 着 饭盒 儿去 上班
- Anh ấy mang hộp cơm đi làm.
- 下班 以后 大伙儿 都 凑合 在 一起 练习 唱歌
- sau giờ làm, mọi người quây quần lại tập hát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
班›