信息网 xìnxī wǎng
volume volume

Từ hán việt: 【tín tức võng】

Đọc nhanh: 信息网 (tín tức võng). Ý nghĩa là: mạng thông tin; mạng lưới thông tin.

Ý Nghĩa của "信息网" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

信息网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mạng thông tin; mạng lưới thông tin

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信息网

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 遗漏 yílòu 关键 guānjiàn 信息 xìnxī

    - Anh ấy luôn bỏ sót thông tin quan trọng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 网站 wǎngzhàn 提供 tígōng 很多 hěnduō 信息 xìnxī

    - Trang web này cung cấp nhiều thông tin.

  • volume volume

    - zài 网上 wǎngshàng 搜索 sōusuǒ 信息 xìnxī

    - Tôi tìm kiếm thông tin trên mạng.

  • volume volume

    - 网上 wǎngshàng yǒu 不少 bùshǎo 信息 xìnxī

    - Trên mạng có rất nhiều thông tin.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen cóng 新闻 xīnwén 网站 wǎngzhàn 获取信息 huòqǔxìnxī

    - Chúng tôi lấy thông tin từ trang web tin tức.

  • volume volume

    - 擅长 shàncháng 摘要 zhāiyào 复杂 fùzá de 信息 xìnxī

    - Anh ấy giỏi tóm tắt thông tin phức tạp.

  • volume volume

    - 技术 jìshù de 广播电视 guǎngbōdiànshì 台网 táiwǎng 管理 guǎnlǐ 频率 pínlǜ 规划 guīhuà 信息系统 xìnxīxìtǒng 研制 yánzhì

    - Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 深层 shēncéng 网络 wǎngluò 信息 xìnxī de 加密 jiāmì 链接 liànjiē

    - Đó là một liên kết được mã hóa đến web sâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tức
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUP (竹山心)
    • Bảng mã:U+606F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Võng 网 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BKK (月大大)
    • Bảng mã:U+7F51
    • Tần suất sử dụng:Rất cao