Đọc nhanh: 信息网 (tín tức võng). Ý nghĩa là: mạng thông tin; mạng lưới thông tin.
信息网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạng thông tin; mạng lưới thông tin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信息网
- 他 总是 遗漏 关键 信息
- Anh ấy luôn bỏ sót thông tin quan trọng.
- 这个 网站 提供 很多 信息
- Trang web này cung cấp nhiều thông tin.
- 我 在 网上 搜索 信息
- Tôi tìm kiếm thông tin trên mạng.
- 网上 有 不少 信息
- Trên mạng có rất nhiều thông tin.
- 我们 从 新闻 网站 获取信息
- Chúng tôi lấy thông tin từ trang web tin tức.
- 他 擅长 摘要 复杂 的 信息
- Anh ấy giỏi tóm tắt thông tin phức tạp.
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
- 这是 深层 网络 信息 的 加密 链接
- Đó là một liên kết được mã hóa đến web sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
息›
网›