巴掌 bā zhang
volume volume

Từ hán việt: 【ba chưởng】

Đọc nhanh: 巴掌 (ba chưởng). Ý nghĩa là: bàn tay; gan bàn tay; lòng bàn tay, bàn tay; lòng bàn tay (nghĩa bóng), cái tát; cái vả. Ví dụ : - 那巴掌好吓人。 Bàn tay đó thật đáng sợ.. - 他的巴掌布满老茧。 Bàn tay của anh ấy đầy vết chai.. - 他的房间巴掌大。 Phòng của anh ấy nhỏ như lòng bàn tay.

Ý Nghĩa của "巴掌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

巴掌 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bàn tay; gan bàn tay; lòng bàn tay

手掌

Ví dụ:
  • volume volume

    - 巴掌 bāzhang hǎo 吓人 xiàrén

    - Bàn tay đó thật đáng sợ.

  • volume volume

    - de 巴掌 bāzhang 布满 bùmǎn 老茧 lǎojiǎn

    - Bàn tay của anh ấy đầy vết chai.

✪ 2. bàn tay; lòng bàn tay (nghĩa bóng)

和“大”连用,比喻地方极小

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 房间 fángjiān 巴掌 bāzhang

    - Phòng của anh ấy nhỏ như lòng bàn tay.

  • volume volume

    - 那座 nàzuò 岛屿 dǎoyǔ 只有 zhǐyǒu 巴掌 bāzhang

    - Hòn đảo đó chỉ nhỏ như lòng bàn tay.

巴掌 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái tát; cái vả

用于计量用手掌拍打或打的量。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 妈妈 māma 一巴掌 yībāzhang

    - Mẹ tát anh ấy một cái.

  • volume volume

    - 躲过 duǒguò 一巴掌 yībāzhang

    - Cô ấy tránh được một cái tát.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 巴掌

✪ 1. 打 (了) + Ai đó + Số lượng + 巴掌

cách dùng động từ ly hợp

Ví dụ:
  • volume

    - le 一个 yígè 巴掌 bāzhang

    - Anh ấy đã tát tôi một cái.

  • volume

    - 生气 shēngqì shí le 巴掌 bāzhang

    - Cô ấy tức giận tát anh ta.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴掌

  • volume volume

    - yǒu 好意 hǎoyì 提醒 tíxǐng hái bèi āi le 一巴掌 yībāzhang

    - tôi có lòng tốt nhắc nhở anh ấy, kết quả còn bị ăn một bạt tai

  • volume volume

    - 巴掌 bāzhang hǎo 吓人 xiàrén

    - Bàn tay đó thật đáng sợ.

  • volume volume

    - 躲过 duǒguò 一巴掌 yībāzhang

    - Cô ấy tránh được một cái tát.

  • volume volume

    - de 房间 fángjiān 巴掌 bāzhang

    - Phòng của anh ấy nhỏ như lòng bàn tay.

  • volume volume

    - le 一个 yígè 巴掌 bāzhang

    - Anh ấy đã tát tôi một cái.

  • volume volume

    - 妈妈 māma le 一巴掌 yībāzhang

    - Mẹ anh đã tát vào mặt anh ấy một cái.

  • volume volume

    - 那座 nàzuò 岛屿 dǎoyǔ 只有 zhǐyǒu 巴掌 bāzhang

    - Hòn đảo đó chỉ nhỏ như lòng bàn tay.

  • volume volume

    - 劈脸 pīliǎn gěi le 一巴掌 yībāzhang

    - Anh ấy tát thẳng vào mặt tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AU (日山)
    • Bảng mã:U+5DF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǎng
    • Âm hán việt: Chưởng
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRQ (火月口手)
    • Bảng mã:U+638C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao