Đọc nhanh: 手掌心 (thủ chưởng tâm). Ý nghĩa là: xem 手心.
手掌心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 手心
see 手心 [shǒu xīn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手掌心
- 他 不 小心 把 手机 屏幕 摔碎 了
- Anh ấy vô tình làm vỡ màn hình điện thoại rồi.
- 大家 专心 干 手头 工作
- Mọi người tập trung làm công việc trước mắt.
- 他 不 小心 , 手 被 门 掩住 了
- Anh ấy không cẩn thận bị kẹp tay vào cửa.
- 他 用手掌 揉 了 揉 前额
- Anh ấy dùng lòng bàn tay xoa xoa trán.
- 你 会 不会 担心 二手烟 对 你 的 影响 ?
- Cậu có lo lắng về chuyện hút thuốc thụ động sẽ ảnh hưởng tới cậu không?
- 他 紧张 得 甚至 手心 出汗
- Anh lo lắng đến mức lòng bàn tay đổ mồ hôi.
- 他心 毒手 黑 , 连 朋友 都 害
- Hắn ta độc ác, hại cả bạn bè.
- 人们 都 夸赞 她 心 灵 手巧
- mọi người đều khen cô ấy thông minh khéo léo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
手›
掌›