掌灶 zhǎng zào
volume volume

Từ hán việt: 【chưởng táo】

Đọc nhanh: 掌灶 (chưởng táo). Ý nghĩa là: đầu bếp; thợ nấu. Ví dụ : - 掌灶儿的(掌灶的人)。 đầu bếp

Ý Nghĩa của "掌灶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

掌灶 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đầu bếp; thợ nấu

在饭馆、食堂或办酒席的人家主持烹调

Ví dụ:
  • volume volume

    - 掌灶 zhǎngzào ér de ( 掌灶 zhǎngzào de rén )

    - đầu bếp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掌灶

  • volume volume

    - le 一个 yígè 巴掌 bāzhang

    - Anh ấy đã tát tôi một cái.

  • volume volume

    - 掌灶 zhǎngzào ér de ( 掌灶 zhǎngzào de rén )

    - đầu bếp

  • volume volume

    - zài 鼓掌 gǔzhǎng

    - Anh ấy đang vỗ tay.

  • volume volume

    - gěi 鞋匠 xiéjiang 掌鞋 zhǎngxié

    - Anh ấy mang giày đi cho thợ giày vá.

  • volume volume

    - 鼓掌 gǔzhǎng shì 欢迎 huānyíng de 表示 biǎoshì

    - Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.

  • volume volume

    - 执掌 zhízhǎng 公司 gōngsī de 财务 cáiwù

    - Anh ấy đảm nhiệm tài chính của công ty.

  • volume volume

    - 报以 bàoyǐ 热烈 rèliè de 掌声 zhǎngshēng

    - Anh ấy đáp lại bằng những tràng pháo tay nhiệt tình.

  • volume volume

    - le 鹅掌风 ézhǎngfēng hěn 难受 nánshòu

    - Anh ấy bị bệnh chàm bàn tay rất khó chịu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǎng
    • Âm hán việt: Chưởng
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRQ (火月口手)
    • Bảng mã:U+638C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+3 nét)
    • Pinyin: Zào
    • Âm hán việt: Táo
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FG (火土)
    • Bảng mã:U+7076
    • Tần suất sử dụng:Cao