Đọc nhanh: 掌灶 (chưởng táo). Ý nghĩa là: đầu bếp; thợ nấu. Ví dụ : - 掌灶儿的(掌灶的人)。 đầu bếp
掌灶 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầu bếp; thợ nấu
在饭馆、食堂或办酒席的人家主持烹调
- 掌灶 儿 的 ( 掌灶 的 人 )
- đầu bếp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掌灶
- 他 打 了 我 一个 巴掌
- Anh ấy đã tát tôi một cái.
- 掌灶 儿 的 ( 掌灶 的 人 )
- đầu bếp
- 他 在 鼓掌
- Anh ấy đang vỗ tay.
- 他 拿 去 给 鞋匠 掌鞋
- Anh ấy mang giày đi cho thợ giày vá.
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 他 执掌 公司 的 财务
- Anh ấy đảm nhiệm tài chính của công ty.
- 他 报以 热烈 的 掌声
- Anh ấy đáp lại bằng những tràng pháo tay nhiệt tình.
- 他 得 了 鹅掌风 很 难受
- Anh ấy bị bệnh chàm bàn tay rất khó chịu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
掌›
灶›