捣蛋鬼 dǎodàn guǐ
volume volume

Từ hán việt: 【đảo đản quỷ】

Đọc nhanh: 捣蛋鬼 (đảo đản quỷ). Ý nghĩa là: kẻ gây rối.

Ý Nghĩa của "捣蛋鬼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

捣蛋鬼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kẻ gây rối

troublemaker

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捣蛋鬼

  • volume volume

    - 调皮捣蛋 tiáopídǎodàn

    - bướng bỉnh gây sự; phá phách.

  • volume volume

    - 暗中 ànzhōng 捣鬼 dǎoguǐ

    - ngấm ngầm giở trò ma mãnh.

  • volume volume

    - 从中 cóngzhōng 做鬼 zuòguǐ

    - lừa đảo từ bên trong

  • volume volume

    - 有心 yǒuxīn 捣鬼 dǎoguǐ

    - cố ý giở trò ma mãnh.

  • volume volume

    - yòu tīng 李承玖鬼 lǐchéngjiǔguǐ 扯蛋 chědàn

    - Lại nghe Li Chengjiu nói nhảm nhí!

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 中午 zhōngwǔ 我们 wǒmen zhǔ 鸡蛋 jīdàn chī

    - Chúng ta sẽ luộc trứng cho bữa trưa hôm nay.

  • volume volume

    - 为了 wèile ràng 孩子 háizi 不哭 bùkū 不断 bùduàn duì 孩子 háizi 做鬼脸 zuòguǐliǎn

    - Để đứa con không khóc, anh ấy không ngừng nhăn mặt làm trò hề với nó.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 孩子 háizi 调皮捣蛋 tiáopídǎodàn 简直 jiǎnzhí jiù 受不了 shòubùliǎo

    - Đứa trẻ đó quá nghịch ngợm và phiền phức đến mức không thể chịu nổi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Dǎo
    • Âm hán việt: Đảo
    • Nét bút:一丨一ノフ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QPYU (手心卜山)
    • Bảng mã:U+6363
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Dàn
    • Âm hán việt: Đản
    • Nét bút:フ丨一ノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NOLMI (弓人中一戈)
    • Bảng mã:U+86CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+0 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Quỷ
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HI (竹戈)
    • Bảng mã:U+9B3C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa