Đọc nhanh: 捣蛋鬼 (đảo đản quỷ). Ý nghĩa là: kẻ gây rối.
捣蛋鬼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kẻ gây rối
troublemaker
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捣蛋鬼
- 调皮捣蛋
- bướng bỉnh gây sự; phá phách.
- 暗中 捣鬼
- ngấm ngầm giở trò ma mãnh.
- 从中 做鬼
- lừa đảo từ bên trong
- 有心 捣鬼
- cố ý giở trò ma mãnh.
- 又 听 李承玖鬼 扯蛋
- Lại nghe Li Chengjiu nói nhảm nhí!
- 今天 中午 我们 煮 鸡蛋 吃
- Chúng ta sẽ luộc trứng cho bữa trưa hôm nay.
- 为了 让 孩子 不哭 , 他 不断 对 孩子 做鬼脸
- Để đứa con không khóc, anh ấy không ngừng nhăn mặt làm trò hề với nó.
- 那个 孩子 不 调皮捣蛋 简直 就 受不了
- Đứa trẻ đó quá nghịch ngợm và phiền phức đến mức không thể chịu nổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
捣›
蛋›
鬼›