Đọc nhanh: 排气孔 (bài khí khổng). Ý nghĩa là: một trục thông gió, một lỗ thông hơi.
排气孔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một trục thông gió
a ventilation shaft
✪ 2. một lỗ thông hơi
an air vent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排气孔
- 通气孔
- lỗ thông gió
- 他 像 一只 骄傲 的 孔雀 一样 在 我 前面 趾高气扬 地 走 着
- Anh ấy đi trước tôi, tự mãn như một con công kiêu ngạo.
- 车辆 排放 尾气
- Xe cộ thải khí thải.
- 工厂 排放 有害 气体
- Nhà máy thải khí độc hại.
- 一定 要 注意 吸气 、 呼气 的 节奏
- Hãy nhớ chú ý đến nhịp hít vào và thở ra.
- 一动 就 发脾气
- động một tý là phát cáu.
- 这点 小 故障 都 排除 不了 , 你 也 太 泄气 了
- một chút vướng mắc thế này mà không gạt đi được, mày kém qúa đấy.
- 我 对 气 排球 非常 感兴趣
- Tôi rất có hứng thú đối với bóng chuyền hơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孔›
排›
气›