Đọc nhanh: 排水渠 (bài thuỷ cừ). Ý nghĩa là: thoát nước.
排水渠 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thoát nước
drainage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排水渠
- 我们 得 疏堵 排水管道
- Chúng tôi phải thông tắc đường ống thoát nước.
- 工厂 排放 废水
- Nhà máy thải nước thải.
- 水渠 得 穿过 别的 合作社 的 土地
- Kênh nước phải đi qua đất của hợp tác xã khác.
- 城市 的 供水 依赖 这 条 渠道
- Việc cung cấp nước cho thành phố dựa vào kênh này.
- 檐槽 把 雨水 从 房顶 排走 的 水槽 , 装在 屋檐 边 或 檐下
- Dịch "Ống thoát nước từ mái nhà được lắp đặt ở bên cạnh hay phía dưới mái nhà."
- 这 条 渠道 把 水 送到 田地
- Kênh này dẫn nước đến các cánh đồng.
- 日夜 赶工 挖 水渠
- ngày đêm gấp rút đào con kênh.
- 挖条 渠 把 活水 引进 湖里
- đào một cái khe dẫn nước vào trong hồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
排›
水›
渠›