Đọc nhanh: 换梭动作复位 (hoán thoa động tá phục vị). Ý nghĩa là: Reset thao tác thay suốt.
换梭动作复位 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Reset thao tác thay suốt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 换梭动作复位
- 上午 映 动作 的 片子
- Buổi sáng chiếu phim hành động.
- 她 申请 调换 工作岗位
- Cô ấy xin điều chuyển công tác.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 事业单位 的 工作 相对 稳定
- Làm việc trong các cơ quan nhà nước thường ổn định.
- 他 反复 地 做 同一个 动作
- Anh ta lặp đi lặp lại cùng một động tác.
- 这个 动作 重复 五次
- Động tác này lặp lại năm lần.
- 他 做 了 一个 复杂 的 动作
- Anh ấy làm một động tác phức tạp.
- 这位 舞者 的 动作 很 袅娜
- Động tác của vũ công này rất uyển chuyển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
作›
动›
复›
换›
梭›