换届 huànjiè
volume volume

Từ hán việt: 【hoán giới】

Đọc nhanh: 换届 (hoán giới). Ý nghĩa là: nhiệm kỳ mới. Ví dụ : - 换届选举 bầu chọn cho nhiệm kỳ mới.

Ý Nghĩa của "换届" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

换届 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhiệm kỳ mới

领导机构一届期满后另行改选或调任

Ví dụ:
  • volume volume

    - 换届选举 huànjièxuǎnjǔ

    - bầu chọn cho nhiệm kỳ mới.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 换届

  • volume volume

    - 换届选举 huànjièxuǎnjǔ

    - bầu chọn cho nhiệm kỳ mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 劳动 láodòng 交换 jiāohuàn 食物 shíwù

    - Họ dùng lao động để đổi lấy thức ăn.

  • volume volume

    - 高通量 gāotōngliàng 工程 gōngchéng 实验 shíyàn duī 换料 huànliào 程序 chéngxù 自动 zìdòng 编制 biānzhì 系统 xìtǒng 开发 kāifā

    - Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao

  • volume volume

    - 他们 tāmen 频繁 pínfán 更换 gēnghuàn 职位 zhíwèi

    - Họ thường xuyên đổi việc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 交换 jiāohuàn le 礼物 lǐwù

    - Họ trao đổi quà.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 相互交换 xiānghùjiāohuàn le 人质 rénzhì

    - Họ đã trao đổi con tin cho nhau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen duì 电影 diànyǐng 情节 qíngjié 交换 jiāohuàn le 看法 kànfǎ

    - Họ đã trao đổi quan điểm về tình tiết của bộ phim.

  • volume volume

    - 他们 tāmen huàn le 全新 quánxīn de 家具 jiājù

    - Họ đã thay đổi toàn bộ đồ nội thất mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SLW (尸中田)
    • Bảng mã:U+5C4A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoán
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQNBK (重手弓月大)
    • Bảng mã:U+6362
    • Tần suất sử dụng:Rất cao