换班 huànbān
volume volume

Từ hán việt: 【hoán ban】

Đọc nhanh: 换班 (hoán ban). Ý nghĩa là: thay ca; đổi ca; thay kíp; đổi kíp; đổi phiên. Ví dụ : - 日班和夜班的工人正在换班。 công nhân làm ca ngày và ca đêm đang đổi ca.

Ý Nghĩa của "换班" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Văn Phòng Phẩm

换班 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thay ca; đổi ca; thay kíp; đổi kíp; đổi phiên

(工作人员) 按时轮流替换上班

Ví dụ:
  • volume volume

    - 日班 rìbān 夜班 yèbān de 工人 gōngrén 正在 zhèngzài 换班 huànbān

    - công nhân làm ca ngày và ca đêm đang đổi ca.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 换班

  • volume volume

    - 轮班 lúnbān 替换 tìhuàn

    - luân phiên thay phiên nhau; đổi ca; thay ca.

  • volume volume

    - 日班 rìbān 夜班 yèbān de 工人 gōngrén 正在 zhèngzài 换班 huànbān

    - công nhân làm ca ngày và ca đêm đang đổi ca.

  • volume volume

    - 掉换 diàohuàn 领导班子 lǐngdǎobānzi

    - thay ê-kíp lãnh đạo

  • volume volume

    - 咱们 zánmen liǎ 掉换 diàohuàn 一下 yīxià 上午 shàngwǔ 值班 zhíbān 下午 xiàwǔ 值班 zhíbān

    - Hai chúng ta đổi cho nhau, sáng anh trực, chiều tôi trực.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān huàn dào 夜班 yèbān

    - Hôm nay tôi chuyển sang làm ca đêm.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài shì 司机 sījī 师傅 shīfu 换班 huànbān de 时候 shíhou

    - Đã đến lúc tài xế phải đổi ca.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 轮到 lúndào 更换 gēnghuàn 值班人员 zhíbānrényuán

    - Hôm nay đến lượt tôi thay ca trực.

  • - gāng 下班 xiàbān 换鞋 huànxié 准备 zhǔnbèi 休息 xiūxī

    - Anh ấy vừa tan sở, thay giày chuẩn bị nghỉ ngơi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoán
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQNBK (重手弓月大)
    • Bảng mã:U+6362
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban
    • Nét bút:一一丨一丶ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MGILG (一土戈中土)
    • Bảng mã:U+73ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao