本届 běn jiè
volume volume

Từ hán việt: 【bổn giới】

Đọc nhanh: 本届 (bổn giới). Ý nghĩa là: đang tiến hành; đang thi đấu; lần này, năm nay. Ví dụ : - 本届大学生。 sinh viên năm nay

Ý Nghĩa của "本届" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

本届 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đang tiến hành; đang thi đấu; lần này

(会议、比赛等) 正在进行的,属于这一次的

✪ 2. năm nay

今年的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 本届 běnjiè 大学生 dàxuésheng

    - sinh viên năm nay

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本届

  • volume volume

    - 万岁 wànsuì 日本 rìběn rén zài 进攻 jìngōng shí de 呐喊 nàhǎn huò 爱国 àiguó de 欢呼 huānhū

    - Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.

  • volume volume

    - 不惜工本 bùxīgōngběn

    - không tiếc chi phí

  • volume volume

    - sān 本书 běnshū 一共 yīgòng shì 三百元 sānbǎiyuán

    - Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.

  • volume volume

    - 一百二十 yìbǎièrshí huí 抄本 chāoběn 红楼梦 hónglóumèng

    - Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.

  • volume volume

    - 当选 dāngxuǎn wèi 本届 běnjiè 班委会 bānwěihuì 委员 wěiyuán

    - Anh ấy được bầu làm hội viên của ban cán sự lớp.

  • volume volume

    - 本届 běnjiè 大学生 dàxuésheng

    - sinh viên năm nay

  • volume volume

    - 本届 běnjiè 毕业生 bìyèshēng

    - Học sinh tốt nghiệp khoá này.

  • volume volume

    - 一年 yīnián de 生产 shēngchǎn 任务 rènwù 十个月 shígèyuè 已经 yǐjīng 基本上 jīběnshang 完成 wánchéng

    - nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SLW (尸中田)
    • Bảng mã:U+5C4A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Běn
    • Âm hán việt: Bôn , Bản , Bổn
    • Nét bút:一丨ノ丶一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DM (木一)
    • Bảng mã:U+672C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao