Đọc nhanh: 换流 (hoán lưu). Ý nghĩa là: đảo ngược; nghịch chuyển.
换流 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đảo ngược; nghịch chuyển
由直流电到交流电的转变
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 换流
- 不塞不流
- nếu không bịt chỗ này thì chỗ kia sẽ không chảy
- 下流话
- tiếng tục tĩu; lời nói bỉ ổi.
- 不好 管换
- có hư cho đổi
- 不尽 的 人流 涌向 天安门广场
- dòng người vô tận ồ ạt kéo đến quảng trường Thiên An Môn.
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 黄河 流经 多个 省份
- Sông Hoàng Hà chảy qua nhiều tỉnh.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 不可 遏止 的 革命 洪流
- không thể nào ngăn chặn nổi dòng thác Cách Mạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
换›
流›