Đọc nhanh: 捍卫者 (hãn vệ giả). Ý nghĩa là: người đề xuất, người ủng hộ, nâng đỡ.
捍卫者 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. người đề xuất
proponent
✪ 2. người ủng hộ
supporter
✪ 3. nâng đỡ
upholder
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捍卫者
- 捍卫 主权
- bảo vệ chủ quyền.
- 卫道者
- người bảo vệ đạo
- 捍卫 领空
- bảo vệ vùng trời
- 皇家 园林 卫队 保护 皇家 森林 和 公园 的 看守者
- Người bảo vệ hoàng gia của vườn hoàng gia, bảo vệ rừng và công viên hoàng gia.
- 道德 卫士 或者 义警
- Người thực thi đạo đức hoặc người cảnh giác
- 士兵 捍卫 着 祖国 边疆
- Binh Lính bảo vệ biên cương tổ quốc.
- 我们 要 捍卫 领土 主权
- Chúng ta phải bảo vệ chủ quyền lãnh thổ.
- 捍卫 性道德 的 运动 正在 转化成 对 持异议 人士 的 迫害
- Phong trào bảo vệ đạo đức tình dục đang biến thành sự áp bức đối với những người có ý kiến khác biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
捍›
者›