Đọc nhanh: 捍御 (hãn ngự). Ý nghĩa là: bảo vệ; phòng ngự, cản ngự. Ví dụ : - 捍御边疆 bảo vệ biên cương
捍御 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bảo vệ; phòng ngự
保卫;抵御
- 捍御 边疆
- bảo vệ biên cương
✪ 2. cản ngự
抵挡; 抵抗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捍御
- 捍御 边疆
- bảo vệ biên cương
- 驾御 自然
- chế ngự thiên nhiên.
- 御寒 用品
- vật dụng chống rét
- 御用学者
- lũ học giả tay sai
- 大臣 御属 要求 严格
- Đại thần cai quản thuộc hạ yêu cầu nghiêm khắc.
- 御花园 里 风景优美
- Ngự hoa viên phong cảnh rất đẹp.
- 御侮
- chống lại sự coi khinh của nước ngoài; chống xâm lược.
- 御用文人
- bọn bồi bút
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
御›
捍›