捍御 hànyù
volume volume

Từ hán việt: 【hãn ngự】

Đọc nhanh: 捍御 (hãn ngự). Ý nghĩa là: bảo vệ; phòng ngự, cản ngự. Ví dụ : - 捍御边疆 bảo vệ biên cương

Ý Nghĩa của "捍御" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

捍御 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bảo vệ; phòng ngự

保卫;抵御

Ví dụ:
  • volume volume

    - 捍御 hànyù 边疆 biānjiāng

    - bảo vệ biên cương

✪ 2. cản ngự

抵挡; 抵抗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捍御

  • volume volume

    - 捍御 hànyù 边疆 biānjiāng

    - bảo vệ biên cương

  • volume volume

    - 驾御 jiàyù 自然 zìrán

    - chế ngự thiên nhiên.

  • volume volume

    - 御寒 yùhán 用品 yòngpǐn

    - vật dụng chống rét

  • volume volume

    - 御用学者 yùyòngxuézhě

    - lũ học giả tay sai

  • volume volume

    - 大臣 dàchén 御属 yùshǔ 要求 yāoqiú 严格 yángé

    - Đại thần cai quản thuộc hạ yêu cầu nghiêm khắc.

  • volume volume

    - 御花园 yùhuāyuán 风景优美 fēngjǐngyōuměi

    - Ngự hoa viên phong cảnh rất đẹp.

  • volume volume

    - 御侮 yùwǔ

    - chống lại sự coi khinh của nước ngoài; chống xâm lược.

  • volume volume

    - 御用文人 yùyòngwénrén

    - bọn bồi bút

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+9 nét)
    • Pinyin: Yà , Yù
    • Âm hán việt: Ngữ , Ngự , Nhạ
    • Nét bút:ノノ丨ノ一一丨一丨一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOOML (竹人人一中)
    • Bảng mã:U+5FA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hãn , Tốc
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAMJ (手日一十)
    • Bảng mã:U+634D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình