捆缚 kǔn fù
volume volume

Từ hán việt: 【khổn phược】

Đọc nhanh: 捆缚 (khổn phược). Ý nghĩa là: sự trói buộc.

Ý Nghĩa của "捆缚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

捆缚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sự trói buộc

bondage

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捆缚

  • volume volume

    - 捆绑 kǔnbǎng le 几根 jǐgēn 绳子 shéngzi

    - Cô ấy buộc vài sợi dây.

  • volume volume

    - 挑选 tiāoxuǎn le liǎng 蔬菜 shūcài kǔn

    - Cô ấy đã chọn hai mớ rau.

  • volume volume

    - 负着 fùzhe 一大 yīdà kǔn chái

    - Cô ấy gánh một bó củi lớn.

  • volume volume

    - 青年人 qīngniánrén shì 初生之犊 chūshēngzhīdú wèi 成见 chéngjiàn 迷信 míxìn suǒ 束缚 shùfù

    - thanh niên là những người dám nghĩ dám làm, không bị ràng buộc bởi thành kiến, mê tín.

  • volume volume

    - bèi 责任 zérèn 捆住 kǔnzhù le

    - Cô ấy bị ràng buộc bởi trách nhiệm.

  • volume volume

    - bèi 这个 zhègè 小店 xiǎodiàn 捆绑 kǔnbǎng zhù le

    - Cô ấy bị cửa hàng nhỏ này ràng buộc.

  • volume volume

    - 紧紧 jǐnjǐn 捆绑 kǔnbǎng le 行李 xínglǐ

    - Cô ấy buộc chặt hành lý lại.

  • volume volume

    - bèi 捆绑 kǔnbǎng 起来 qǐlai le

    - Anh ấy bị trói lại rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Kǔn
    • Âm hán việt: Hồn , Khổn
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QWD (手田木)
    • Bảng mã:U+6346
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin: Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phược , Phọc
    • Nét bút:フフ一一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIBI (女一戈月戈)
    • Bảng mã:U+7F1A
    • Tần suất sử dụng:Cao