cuò
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: xắt; thái; băm (cỏ), cỏ xắt vụn; cỏ thái vụn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xắt; thái; băm (cỏ)

铡 (草)

✪ 2. cỏ xắt vụn; cỏ thái vụn

铡碎的草

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Cuò
    • Âm hán việt: Toả
    • Nét bút:一丨丨ノ丶ノ丶一丨一
    • Thương hiệt:TOOG (廿人人土)
    • Bảng mã:U+839D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Cuò
    • Âm hán việt: Toả
    • Nét bút:一丨丨ノ丶ノ丶一丨一
    • Thương hiệt:TOOG (廿人人土)
    • Bảng mã:U+839D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp