Đọc nhanh: 毙伤 (tệ thương). Ý nghĩa là: chết và bị thương.
毙伤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chết và bị thương
击毙和打伤
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毙伤
- 他们 受伤 得 可怜
- Họ bị thương đến tội nghiệp.
- 他伤 了 胳膊
- Anh ấy bị thương ở cánh tay.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 从 环状软骨 到 下颌骨 都 有伤
- Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.
- 他们 需要 时间 疗伤
- Họ cần thời gian để chữa lành.
- 他们 迅速 抢救 了 伤者
- Họ đã nhanh chóng cứu trợ người bị thương.
- 他们 分手时 非常 伤感
- Họ rất buồn khi nói lời chia ly.
- 他们 在 事故 中 受伤 了
- Họ bị thương trong vụ tai nạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伤›
毙›