挑刺 tiāocì
volume volume

Từ hán việt: 【thiểu thứ】

Đọc nhanh: 挑刺 (thiểu thứ). Ý nghĩa là: nitpicking, chỉ trích nhỏ, cá chép. Ví dụ : - 挑刺最让我""趣全无了 Nitpicking làm tôi tắt.

Ý Nghĩa của "挑刺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挑刺 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. nitpicking

Ví dụ:
  • volume volume

    - 挑刺 tiāocì zuì ràng xìng 趣全 qùquán le

    - Nitpicking làm tôi tắt.

✪ 2. chỉ trích nhỏ

petty criticism

✪ 3. cá chép

to carp

✪ 4. xét nét

过分严格地在细节上指摘

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挑刺

  • volume volume

    - tiāo 手上 shǒushàng zhā de

    - Khêu cái dằm ở tay.

  • volume volume

    - bāng 挑刺 tiāocì

    - Bạn giúp tôi kêu dằm.

  • volume volume

    - 不敢 bùgǎn 挑战 tiǎozhàn 老板 lǎobǎn

    - Anh ta không dám thách thức sếp.

  • volume volume

    - 亲自 qīnzì 挑选 tiāoxuǎn le 自己 zìjǐ de 寿器 shòuqì

    - Ông tự tay chọn vật dụng tang lễ cho mình.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi 挑衅 tiǎoxìn 老师 lǎoshī de 耐心 nàixīn

    - Anh ta không nên khiêu khích sự kiên nhẫn của giáo viên.

  • volume volume

    - 二组 èrzǔ gēn 咱们 zánmen 挑战 tiǎozhàn la

    - Tổ hai thách thức chúng ta đấy!

  • volume volume

    - 挑刺 tiāocì zuì ràng xìng 趣全 qùquán le

    - Nitpicking làm tôi tắt.

  • volume volume

    - 事业 shìyè shàng 遇到 yùdào le 挑战 tiǎozhàn

    - Anh ấy gặp phải thử thách trong sự nghiệp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Cī , Cì , Qì
    • Âm hán việt: Thích , Thứ
    • Nét bút:一丨フ丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DBLN (木月中弓)
    • Bảng mã:U+523A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Tāo , Tiāo , Tiǎo
    • Âm hán việt: Khiêu , Thao , Thiêu , Thiểu
    • Nét bút:一丨一ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLMO (手中一人)
    • Bảng mã:U+6311
    • Tần suất sử dụng:Rất cao