找茬 zhǎochá
volume volume

Từ hán việt: 【trảo tra】

Đọc nhanh: 找茬 (trảo tra). Ý nghĩa là: soi mói; bắt bẻ; kiếm chuyện. Ví dụ : - 他总是喜欢找茬。 Anh ấy luôn thích kiếm chuyện.. - 他又开始找茬了。 Anh ấy lại bắt đầu kiếm chuyện rồi.. - 老板喜欢找茬员工。 Sếp thích kiếm chuyện với nhân viên.

Ý Nghĩa của "找茬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

找茬 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. soi mói; bắt bẻ; kiếm chuyện

吹毛求疵地进行挑剔、批评

Ví dụ:
  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 喜欢 xǐhuan 找茬 zhǎochá

    - Anh ấy luôn thích kiếm chuyện.

  • volume volume

    - yòu 开始 kāishǐ 找茬 zhǎochá le

    - Anh ấy lại bắt đầu kiếm chuyện rồi.

  • volume volume

    - 老板 lǎobǎn 喜欢 xǐhuan 找茬 zhǎochá 员工 yuángōng

    - Sếp thích kiếm chuyện với nhân viên.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 找茬

  • volume volume

    - 丢失 diūshī de 行李 xínglǐ 已经 yǐjīng 找回 zhǎohuí

    - 丢失的行李已经找回。

  • volume volume

    - 找茬儿 zhǎocháér 打架 dǎjià

    - xoi mói để đánh nhau.

  • volume volume

    - yòu 开始 kāishǐ 找茬 zhǎochá le

    - Anh ấy lại bắt đầu kiếm chuyện rồi.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 喜欢 xǐhuan 找茬 zhǎochá

    - Anh ấy luôn thích kiếm chuyện.

  • volume volume

    - 老板 lǎobǎn 喜欢 xǐhuan 找茬 zhǎochá 员工 yuángōng

    - Sếp thích kiếm chuyện với nhân viên.

  • volume volume

    - shì 喜欢 xǐhuan zhǎo 别人 biérén chá de rén

    - Cô ấy là người thích bới móc tật xấu của người khác.

  • volume volume

    - 人家 rénjiā gēn 说话 shuōhuà 怎么 zěnme 不理 bùlǐ chá ér

    - người ta đang nói chuyện với bạn, tại sao bạn không chú ý?

  • volume volume

    - rén lài 怎么 zěnme zhǎo 不到 búdào le

    - người ư ? sao tìm không thấy?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Huá , Zhǎo
    • Âm hán việt: Hoa , Qua , Trảo
    • Nét bút:一丨一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QI (手戈)
    • Bảng mã:U+627E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:一丨丨一ノ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKLG (廿大中土)
    • Bảng mã:U+832C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình