Đọc nhanh: 挑毛拣刺 (khiêu mao luyến thứ). Ý nghĩa là: bới lông tìm vết.
挑毛拣刺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bới lông tìm vết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挑毛拣刺
- 挑 手上 扎 的 刺
- Khêu cái dằm ở tay.
- 他 挑 眉毛
- Anh ta nhướn lông mày.
- 你 帮 我 挑刺
- Bạn giúp tôi kêu dằm.
- 请别 挑 我 的 毛病
- Làm ơn đừng bắt lỗi tôi nữa.
- 担任 工作 不 应 挑肥拣瘦
- làm việc không nên kén cá chọn canh.
- 他 喜欢 挑毛病
- Ông ta thích kiếm chuyện.
- 她 买 东西 , 总爱 挑三拣四
- Cô ta mua đồ, luôn thích kén cá chọn canh.
- 挑刺 最 让 我 性 趣全 无 了
- Nitpicking làm tôi tắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刺›
拣›
挑›
毛›