挑毛拣刺 Tiāo máo jiǎn cì
volume volume

Từ hán việt: 【khiêu mao luyến thứ】

Đọc nhanh: 挑毛拣刺 (khiêu mao luyến thứ). Ý nghĩa là: bới lông tìm vết.

Ý Nghĩa của "挑毛拣刺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挑毛拣刺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bới lông tìm vết

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挑毛拣刺

  • volume volume

    - tiāo 手上 shǒushàng zhā de

    - Khêu cái dằm ở tay.

  • volume volume

    - tiāo 眉毛 méimao

    - Anh ta nhướn lông mày.

  • volume volume

    - bāng 挑刺 tiāocì

    - Bạn giúp tôi kêu dằm.

  • volume volume

    - 请别 qǐngbié tiāo de 毛病 máobìng

    - Làm ơn đừng bắt lỗi tôi nữa.

  • volume volume

    - 担任 dānrèn 工作 gōngzuò yīng 挑肥拣瘦 tiāoféijiǎnshòu

    - làm việc không nên kén cá chọn canh.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 挑毛病 tiāomáobìng

    - Ông ta thích kiếm chuyện.

  • volume volume

    - mǎi 东西 dōngxī 总爱 zǒngài 挑三拣四 tiāosānjiǎnsì

    - Cô ta mua đồ, luôn thích kén cá chọn canh.

  • volume volume

    - 挑刺 tiāocì zuì ràng xìng 趣全 qùquán le

    - Nitpicking làm tôi tắt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Cī , Cì , Qì
    • Âm hán việt: Thích , Thứ
    • Nét bút:一丨フ丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DBLN (木月中弓)
    • Bảng mã:U+523A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Giản , Luyến
    • Nét bút:一丨一一フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QKVC (手大女金)
    • Bảng mã:U+62E3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Tāo , Tiāo , Tiǎo
    • Âm hán việt: Khiêu , Thao , Thiêu , Thiểu
    • Nét bút:一丨一ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLMO (手中一人)
    • Bảng mã:U+6311
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+0 nét)
    • Pinyin: Máo , Mào
    • Âm hán việt: Mao ,
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQU (竹手山)
    • Bảng mã:U+6BDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao