Đọc nhanh: 条纹指甲 (điều văn chỉ giáp). Ý nghĩa là: Móng sọc.
条纹指甲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Móng sọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条纹指甲
- 培根 有肥 条纹 和 瘦 条纹
- Thịt ba rọi có những vân mỡ và lát thịt.
- 侯爵 车上 的 指纹 跟 他 的 匹配
- Các bản in từ Marquis rất trùng khớp.
- 他 在 剪指甲
- Anh ấy đang cắt móng tay.
- 她 喜欢 染 指甲
- Cô ấy thích sơn móng tay.
- 他 喜欢 修指甲
- Anh ấy thích cắt móng tay.
- 可以 给 他 修指甲
- Chúng tôi có thể thử làm móng tay cho anh ấy.
- 两指 宽 的 纸条
- mảnh giấy rộng hai lóng tay.
- 我 的 老爸 40 多岁 , 中等 个儿 , 脸上 有 几条 浅浅的 皱纹
- Bố tôi ngoài 40 tuổi, chiều cao trung bình và có một vài nếp nhăn nhẹ trên khuôn mặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
指›
条›
甲›
纹›