Đọc nhanh: 案牍 (án độc). Ý nghĩa là: công văn.
案牍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công văn
公事文书
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 案牍
- 案牍
- công văn hồ sơ
- 他 也许 知道 答案
- Anh ấy có lẽ biết đáp án.
- 交通管理 条例 草案
- bản phát thảo điều lệ về quản lý giao thông
- 他 从 案例 中 抽象 出 结论
- Anh ấy rút ra kết luận từ các trường hợp.
- 他 与 此案 毫无 关涉
- anh ấy không có dính líu gì với vụ án này.
- 麦克 德 莫特 案 还 不 足够
- Tệp McDermott không kết nối các dấu chấm.
- 他们 决定 采用 新 的 方案
- Họ quyết định áp dụng phương án mới.
- 他们 当然 已 知道 答案 了
- Họ đương nhiên biết đáp án rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
案›
牍›