私生 sī shēng
volume volume

Từ hán việt: 【tư sinh】

Đọc nhanh: 私生 (tư sinh). Ý nghĩa là: tư sinh.

Ý Nghĩa của "私生" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. tư sinh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私生

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 保护 bǎohù 病人 bìngrén 隐私 yǐnsī

    - Bác sĩ bảo vệ quyền riêng tư của bệnh nhân.

  • volume volume

    - 私家 sījiā 游艇 yóutǐng 丹麦 dānmài rén 很会 hěnhuì 享受 xiǎngshòu 生活 shēnghuó

    - Du thuyền riêng! Người Đan Mạch cũng thật biết tận hưởng cuộc sống.

  • volume volume

    - yǒu 私人 sīrén 医生 yīshēng

    - Anh ấy có bác sĩ riêng.

  • volume volume

    - 无私 wúsī de 老师 lǎoshī 总是 zǒngshì 关心 guānxīn 学生 xuésheng

    - Giáo viên vô tư luôn quan tâm đến học sinh.

  • volume volume

    - 无私 wúsī de 医生 yīshēng 帮助 bāngzhù le 许多 xǔduō 病人 bìngrén

    - Bác sĩ vô tư đã giúp đỡ nhiều bệnh nhân.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī wèi 学生 xuésheng 提供 tígōng 无私 wúsī de 支持 zhīchí

    - Giáo viên cho cho học sinh sự ủng hộ vô tư.

  • volume volume

    - 由于 yóuyú zhè duì 已婚 yǐhūn 夫妇 fūfù 无法 wúfǎ 生育 shēngyù 他们 tāmen 领养 lǐngyǎng le 一个 yígè 私生子 sīshēngzǐ

    - Do cặp vợ chồng đã kết hôn này không thể sinh con, họ đã nhận nuôi một đứa trẻ ngoài giá thú.

  • volume volume

    - 私生 sīshēng fàn shì 艺人 yìrén 明星 míngxīng de 粉丝 fěnsī 行为 xíngwéi 极端 jíduān 作风 zuòfēng 疯狂 fēngkuáng de 一种 yīzhǒng rén

    - Fan cuồng là một kiểu cư xử cực đoan và phong cách điên cuồng của những người hâm mộ .

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDI (竹木戈)
    • Bảng mã:U+79C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao