Đọc nhanh: 持缰 (trì cương). Ý nghĩa là: cầm cương.
持缰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cầm cương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 持缰
- 骑马 的 人 勒住 了 缰绳
- Người cưỡi ngựa ghì chặt dây cương lại.
- 主持人
- người chủ trì
- 主持 会务
- chủ trì hội nghị
- 主持人 站 在 我们 旁边
- Người dẫn chương trình đứng cạnh chúng tôi.
- 为了 当 模特 必须 保持 骨感 吗
- Bạn có phải gầy để trở thành một người mẫu?
- 为 梦想 , 她 坚持 奋斗
- Để đạt được ước mơ, cô ấy kiên trì phấn đấu.
- 主持人 表现 得 大方 从容
- Người dẫn chương trình tỏ ra rất tự nhiên.
- 两军 对峙 ( 相持不下 )
- quân hai bên đang ở thế giằng co.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
持›
缰›