Đọc nhanh: 那一边 (na nhất biên). Ý nghĩa là: đâu đấy.
那一边 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đâu đấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那一边
- 那边 有 一朵 白云
- Bên đó có một đám mây trắng.
- 那边 有 一堆 小孩儿 在 过 马路
- Đằng kia có một đám trẻ đang qua đường.
- 在 那边 有 一个 银行
- Ở bên kia có một cái ngân hàng.
- 那边 停着 一辆 出租车
- Có một chiếc taxi đỗ ở đằng kia.
- 那边 有 一座 小 城池
- Bên đó có một cái thành hào nhỏ.
- 舍友 就 像 墙头草 一样 , 哪边 好 那边 倒
- Bạn cũng thật ba phải , chỗ nào tốt thì chạy theo đó
- 那边 磊 着 一些 装饰 石
- Bên đó xếp chồng một vài hòn đá trang trí.
- 劳累 你 去 那边 一趟
- Làm phiền bạn qua đó một chuyến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
边›
那›