Đọc nhanh: 那边厢 (na biên sương). Ý nghĩa là: đâu đấy.
那边厢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đâu đấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那边厢
- 厕所 在 那边
- Nhà vệ sinh ở bên kia.
- 你 去 那边 探 探口气
- Bạn đi bên đó thăm dò ý kiến.
- 他 决心 去 看看 办公室 后边 的 那些 房间
- Anh ta quyết định đi xem những căn phòng phía sau văn phòng làm việc.
- 在 那边 有 一个 银行
- Ở bên kia có một cái ngân hàng.
- 他们 不约而同 的 去 那边
- Bọn họ không hẹn mà cùng đến bên đó.
- 一边 走 , 一边 忖量 着 刚才 他 说 的 那 番话 的 意思
- vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.
- 你 要 的 那 张画 , 不 在 手边 , 等 找 出来 给 你
- bức tranh mà anh
- 劳累 你 去 那边 一趟
- Làm phiền bạn qua đó một chuyến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厢›
边›
那›