部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mịch (纟) Nhất (一) Nhị (二)
Các biến thể (Dị thể) của 缰
繮 韁
𦆊
缰 là gì? 缰 (Cương). Bộ Mịch 糸 (+13 nét). Tổng 16 nét but (フフ一一丨フ一丨一一丨フ一丨一一). Ý nghĩa là: dây cương ngựa. Từ ghép với 缰 : 名繮利鎖 Lợi danh ràng buộc. Cv. 韁. Chi tiết hơn...
- 名繮利鎖 Lợi danh ràng buộc. Cv. 韁.