Đọc nhanh: 持拍手 (trì phách thủ). Ý nghĩa là: Tay cầm vợt.
持拍手 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tay cầm vợt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 持拍手
- 打拍子 ( 按照 乐曲 的 节奏 挥手 或 敲打 )
- đánh nhịp.
- 他常 浴手 保持 净
- Anh ấy thường rửa tay để giữ sạch.
- 他 拍手称快 , 表示 支持
- Anh ấy vỗ tay khen ngợi, thể hiện sự ủng hộ.
- 她 拍手 拍得 又 疼 又 红
- Cô ấy vỗ tay đến mức đau và đỏ bừng.
- 他 拍手 啪 的 一声
- Anh ấy vỗ tay kêu “bốp”.
- 我 使 手机 拍照片
- Tôi dùng điện thoại chụp ảnh.
- 他 使用 手机 来 拍照
- Anh ấy dùng điện thoại để chụp ảnh.
- 我 可是 拍 橡皮球 的 高手
- Tôi đã ném nhiều quả bóng cao su trong ngày của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
拍›
持›