Đọc nhanh: 持球 (trì cầu). Ý nghĩa là: (lỗi) dính cầu.
持球 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (lỗi) dính cầu
持球是篮球的控球方法之一。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 持球
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 不要 用 铅笔 扎 气球
- Đừng đâm bóng bằng bút chì.
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 下棋 没劲 , 不如 打球 去
- Đánh cờ chẳng có gì thú vị, chi bằng đi đánh bóng.
- 不管怎样 , 都 要 坚持下去
- Bất kể ra sao, đều phải tiếp tục kiên trì.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
- 世界杯 吸引 了 全球 的 关注
- World Cup thu hút sự chú ý toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
持›
球›