Đọc nhanh: 持国天 (trì quốc thiên). Ý nghĩa là: Dhritarashtra (một trong Tứ Thiên Vương).
持国天 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dhritarashtra (một trong Tứ Thiên Vương)
Dhritarashtra (one of the Four Heavenly Kings)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 持国天
- 今天 是 五一国际劳动节
- Hôm nay là ngày Quốc Tế Lao Động.
- 中国队 将 于 明天 与 日本队 对垒
- ngày mai đội Trung Quốc sẽ đấu với đội Nhật Bản.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 中国 很多 年轻人 都 喜欢 五月天
- Ở TQ rất nhiều người trẻ thích ngũ nguyệt thiên
- 他 每天 都 坚持 健身
- Anh ấy kiên trì tập gym mỗi ngày.
- 他 不能 坚持 每天 锻炼
- Anh ta không thể kiên trì tập luyện mỗi ngày.
- 2023 年 越南 国庆节 放假 4 天
- Quốc khánh Việt Nam 2023 được nghỉ lễ 4 ngày.
- 07 年 越南政府 更是 把 雄 王节 法定 为 假日 , 全国 人民 休假 一天
- Năm 2007, chính phủ Việt Nam quy định ngày lễ Vua là ngày lễ, nhân dân cả nước được nghỉ lễ 1 ngày
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
天›
持›