翘首以待 qiáoshǒu yǐ dài
volume volume

Từ hán việt: 【kiều thủ dĩ đãi】

Đọc nhanh: 翘首以待 (kiều thủ dĩ đãi). Ý nghĩa là: hồi hộp chờ đợi, nín thở (trong dự đoán) (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "翘首以待" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

翘首以待 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hồi hộp chờ đợi

to anxiously await

✪ 2. nín thở (trong dự đoán) (thành ngữ)

to hold one's breath (in anticipation) (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翘首以待

  • volume volume

    - cóng 这首 zhèshǒu 诗里 shīlǐ 可以 kěyǐ 窥见 kuījiàn 作者 zuòzhě de 广阔 guǎngkuò 胸怀 xiōnghuái

    - từ bài thơ này có thể cảm nhận được tấm lòng rộng lớn của tác giả.

  • volume volume

    - 严阵以待 yánzhènyǐdài

    - Bày trận chờ quân giặc

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 虚席以待 xūxíyǐdài

    - Chúng tôi để trống chỗ.

  • volume volume

    - 翘首 qiáoshǒu xiàng 天空 tiānkōng

    - Tôi ngẩng đầu lên trời.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 以礼 yǐlǐ 对待 duìdài 客人 kèrén

    - Anh ấy luôn đối xử lễ nghĩa với khách hàng.

  • volume volume

    - yīn 技术 jìshù 奇货可居 qíhuòkějū 可以 kěyǐ 主宰 zhǔzǎi 自己 zìjǐ de 薪金 xīnjīn 待遇 dàiyù

    - Vì kỹ năng của cô ấy độc đáo và đáng kinh ngạc, cô ấy có thể tự quyết định mức lương và phúc lợi của mình.

  • volume volume

    - 批评 pīpíng de 眼光 yǎnguāng 看待 kàndài 这些 zhèxiē 研究 yánjiū 结果 jiéguǒ

    - Bà ta dùng ánh mắt phê bình để nhìn những kết quả nghiên cứu này.

  • volume volume

    - 只是 zhǐshì 一点 yìdiǎn 小事 xiǎoshì jiù 睚眦必报 yázìbìbào de 态度 tàidù lái 对待 duìdài

    - Chỉ là một chút chuyện nhỏ mà anh ta thái độ hằn học với tôi

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:VIO (女戈人)
    • Bảng mã:U+4EE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Dāi , Dài
    • Âm hán việt: Đãi
    • Nét bút:ノノ丨一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOGDI (竹人土木戈)
    • Bảng mã:U+5F85
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+6 nét)
    • Pinyin: Qiáo , Qiào
    • Âm hán việt: Kiều
    • Nét bút:一フノ一ノフフ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JUSMM (十山尸一一)
    • Bảng mã:U+7FD8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 首 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thú , Thủ
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:THBU (廿竹月山)
    • Bảng mã:U+9996
    • Tần suất sử dụng:Rất cao