Đọc nhanh: 拟豆蔻 (nghĩ đậu khấu). Ý nghĩa là: cây máu chó.
拟豆蔻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây máu chó
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拟豆蔻
- 我们 要 采购 豆蔻 , 辣椒粉 , 孜然 , 罗望子
- Chúng tôi cần mua bạch đậu khấu, ớt bột, thì là, me.
- 姜 、 肉豆蔻 、 肉桂 、 胡椒 、 丁香 都 是 常用 的 香料
- Gừng, hạt khổ sâm, quế, tiêu và đinh hương đều là các loại gia vị thường được sử dụng.
- 他 吃 我 豆腐
- Anh ấy sàm sỡ tôi.
- 他 去 买 豆腐 了
- Anh ấy đi mua đậu phụ rồi.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 他 喜欢 拟 各种 可能 的 结果
- Anh ấy thích dự đoán các kết quả có thể xảy ra.
- 他 喜欢 喝 红豆 糖 羹
- Anh ấy thích ăn chè đậu đỏ.
- 他 买 了 一块 豆腐 回家
- Anh mua một miếng đậu phụ rồi về nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拟›
蔻›
豆›