Đọc nhanh: 油遮断气 (du già đoạn khí). Ý nghĩa là: công tắc dầu.
油遮断气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công tắc dầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油遮断气
- 死亡 断气
- chết; tắt thở
- 汽油 的 气味 很 刺鼻
- Mùi xăng rất khó chịu.
- 气候异常 , 天灾 不断
- Khí hậu bất thường và thiên tai tiếp diễn.
- 天气 不断 变化
- Thời tiết liên tục thay đổi.
- 她 跑 得 上气不接下气 , 说话 断断续续 的
- Cô ấy chạy tới thở không ra hơi và nói ngắt quãng không liên tục.
- 天气 太冷 , 柴油机 不 容易 发动
- trời lạnh quá, máy đi-ê-zen khó khởi động lắm.
- 空气 里 带 着 浓浓的 走 了 味 的 油彩 、 油膏 和 香囊 的 气味
- Không khí tràn ngập mùi sơn dầu, thuốc mỡ và gói.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
断›
气›
油›
遮›