白白 báibái
volume volume

Từ hán việt: 【bạch bạch】

Đọc nhanh: 白白 (bạch bạch). Ý nghĩa là: uống công; phí công, vô ích; không được đền đáp. Ví dụ : - 他白白努力了几个月。 Anh ấy đã phí công mấy tháng trời.. - 他白白等了一整天。 Anh ấy đợi cả ngày mà không có kết quả.. - 不要让时光白白过去。 Đừng để thời gian trôi qua vô ích.

Ý Nghĩa của "白白" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

白白 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. uống công; phí công

没有效果地;徒然

Ví dụ:
  • volume volume

    - 白白 báibái 努力 nǔlì le 几个 jǐgè yuè

    - Anh ấy đã phí công mấy tháng trời.

  • volume volume

    - 白白 báibái děng le 一整天 yīzhěngtiān

    - Anh ấy đợi cả ngày mà không có kết quả.

  • volume volume

    - 不要 búyào ràng 时光 shíguāng 白白 báibái 过去 guòqù

    - Đừng để thời gian trôi qua vô ích.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. vô ích; không được đền đáp

不付代价地;没有报偿地

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不能 bùnéng 白白 báibái 付出 fùchū

    - Bạn không thể cho đi vô ích.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 白白 báibái 受累 shòulěi

    - Bạn không thể làm việc vô ích.

So sánh, Phân biệt 白白 với từ khác

✪ 1. 白 vs 白白

Giải thích:

"白白" là phó từ, hình thức trùng điệp của "", do âm tiết không giống nên cách sử dụng cũng có chút không giống.
"白白" thường bổ nghĩa cho động từ song âm tiết, khi bổ ngữ trong động từ đơn âm tiết thì phía sau động từ phải có bổ ngữ, dùng "白白" có tác dụng nhấn mạnh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白白

  • volume volume

    - 上白 shàngbái 班儿 bānér

    - làm ca ngày

  • volume volume

    - 黑白电视 hēibáidiànshì

    - Ti-vi trắng đen.

  • volume volume

    - 不要 búyào ràng 时光 shíguāng 白白 báibái 过去 guòqù

    - Đừng để thời gian trôi qua vô ích.

  • volume volume

    - 不明不白 bùmíngbùbái

    - không minh bạch gì cả

  • volume volume

    - 不分青红皂白 bùfēnqīnghóngzàobái

    - không phân biệt trắng đen.

  • volume volume

    - 不要 búyào 自己 zìjǐ 看成 kànchéng 白痴 báichī

    - Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.

  • volume volume

    - 不要 búyào jiā 白糖 báitáng 要加 yàojiā 原糖 yuántáng

    - Không thêm đường trắng, mà là đường thô.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng lěng 饮品 yǐnpǐn 常为 chángwèi 白葡萄酒 báipútaojiǔ 果汁 guǒzhī de 混合物 hùnhéwù

    - Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao