Đọc nhanh: 招贴画 (chiêu thiếp hoạ). Ý nghĩa là: tranh tuyên truyền; tranh cổ động; tranh áp phích.
招贴画 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tranh tuyên truyền; tranh cổ động; tranh áp phích
宣传画; 进行宣传鼓动的画, 标题一般是带有号召性的文句
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 招贴画
- 参加 希拉 · 劳瑞 画廊 的 招待会
- Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.
- 百寿图 贴画
- tranh dán tường bách thọ.
- 三幅 画儿
- Ba bức tranh.
- 墙上 贴着 花花绿绿 的 年画
- Trên tường dán bức tranh tết rực rỡ nhiều màu sắc.
- 窗户 上 贴着 一些 纸画
- Những bức tranh dán trên cửa sổ.
- 我 连 拼贴 画 都 快 做好 了
- Tôi đã hoàn thành một nửa phần cắt dán.
- 把 宣传画 贴 在 墙上
- Dán tranh tuyên truyền lên tường.
- 我 在 墙上 粘贴 一幅 画
- Tôi dán một bức tranh lên tường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
招›
画›
贴›