招贴画 zhāotiēhuà
volume volume

Từ hán việt: 【chiêu thiếp hoạ】

Đọc nhanh: 招贴画 (chiêu thiếp hoạ). Ý nghĩa là: tranh tuyên truyền; tranh cổ động; tranh áp phích.

Ý Nghĩa của "招贴画" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

招贴画 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tranh tuyên truyền; tranh cổ động; tranh áp phích

宣传画; 进行宣传鼓动的画, 标题一般是带有号召性的文句

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 招贴画

  • volume volume

    - 参加 cānjiā 希拉 xīlā · 劳瑞 láoruì 画廊 huàláng de 招待会 zhāodāihuì

    - Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.

  • volume volume

    - 百寿图 bǎishòutú 贴画 tiēhuà

    - tranh dán tường bách thọ.

  • volume volume

    - 三幅 sānfú 画儿 huàer

    - Ba bức tranh.

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng 贴着 tiēzhe 花花绿绿 huāhuālǜlǜ de 年画 niánhuà

    - Trên tường dán bức tranh tết rực rỡ nhiều màu sắc.

  • volume volume

    - 窗户 chuānghu shàng 贴着 tiēzhe 一些 yīxiē 纸画 zhǐhuà

    - Những bức tranh dán trên cửa sổ.

  • volume volume

    - lián 拼贴 pīntiē huà dōu kuài 做好 zuòhǎo le

    - Tôi đã hoàn thành một nửa phần cắt dán.

  • volume volume

    - 宣传画 xuānchuánhuà tiē zài 墙上 qiángshàng

    - Dán tranh tuyên truyền lên tường.

  • volume volume

    - zài 墙上 qiángshàng 粘贴 zhāntiē 一幅 yīfú huà

    - Tôi dán một bức tranh lên tường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Qiáo , Sháo , Zhāo
    • Âm hán việt: Chiêu , Kiêu , Kiều , Thiêu , Thiều
    • Nét bút:一丨一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QSHR (手尸竹口)
    • Bảng mã:U+62DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Hoạ , Hoạch
    • Nét bút:一丨フ一丨一フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MUW (一山田)
    • Bảng mã:U+753B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiē
    • Âm hán việt: Thiếp
    • Nét bút:丨フノ丶丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOYR (月人卜口)
    • Bảng mã:U+8D34
    • Tần suất sử dụng:Cao