招摇 zhāoyáo
volume volume

Từ hán việt: 【chiêu diêu】

Đọc nhanh: 招摇 (chiêu diêu). Ý nghĩa là: rêu rao; huênh hoang khoác lác. Ví dụ : - 招摇过市 rêu rao khắp nơi.. - 这样做太招摇了。 làm như vậy, huênh hoang khoác lác quá.

Ý Nghĩa của "招摇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

招摇 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rêu rao; huênh hoang khoác lác

故意张大声势,引人注意

Ví dụ:
  • volume volume

    - 招摇过市 zhāoyáoguòshì

    - rêu rao khắp nơi.

  • volume volume

    - 这样 zhèyàng zuò tài 招摇 zhāoyáo le

    - làm như vậy, huênh hoang khoác lác quá.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 招摇

  • volume volume

    - 招摇过市 zhāoyáoguòshì

    - rêu rao khắp nơi.

  • volume volume

    - 招摇撞骗 zhāoyáozhuàngpiàn

    - giả danh lừa đảo; mượn tiếng lừa bịp

  • volume volume

    - 假借名义 jiǎjièmíngyì 招摇撞骗 zhāoyáozhuàngpiàn

    - mượn danh nghĩa để lừa đảo, lừa gạt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 招聘 zhāopìn le 很多 hěnduō 工人 gōngrén

    - Họ tuyển dụng rất nhiều công nhân.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 微笑 wēixiào zhe 相互 xiānghù 打招呼 dǎzhāohu

    - Họ chào nhau bằng một nụ cười.

  • volume volume

    - 利用 lìyòng 公司 gōngsī 名誉 míngyù 在外 zàiwài 招摇撞骗 zhāoyáozhuàngpiàn zhì 公司 gōngsī míng téng 受损害 shòusǔnhài zhě

    - sử dụng danh tiếng của công ty để lừa đảo lừa gạt, dẫn đến danh tiếng của công ty chịu thiệt hại.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 举办 jǔbàn de 招聘 zhāopìn 活动 huódòng hěn 热闹 rènao

    - Hoạt động tuyển dụng được tổ chức năm nay rất sôi động.

  • volume volume

    - 这样 zhèyàng zuò tài 招摇 zhāoyáo le

    - làm như vậy, huênh hoang khoác lác quá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Qiáo , Sháo , Zhāo
    • Âm hán việt: Chiêu , Kiêu , Kiều , Thiêu , Thiều
    • Nét bút:一丨一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QSHR (手尸竹口)
    • Bảng mã:U+62DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Dao , Diêu
    • Nét bút:一丨一ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQBOU (重手月人山)
    • Bảng mã:U+6447
    • Tần suất sử dụng:Rất cao