Đọc nhanh: 拖把脱水桶 (tha bả thoát thuỷ dũng). Ý nghĩa là: xô vắt nước cây lau sàn.
拖把脱水桶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xô vắt nước cây lau sàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拖把脱水桶
- 他 把 椅子 拖出去 了
- Cậu ấy đem cái ghế kéo ra ngoài rồi.
- 他 把 水果 分给 了 大家
- Anh ấy đã chia trái cây cho mọi người.
- 他们 把 水 灌输 到 田里
- Họ dẫn nước vào ruộng.
- 他 把 水果 装进 了 袋子
- Anh ấy đã cho trái cây vào túi.
- 他 拎 了 个 木桶 到 河边 去 打水
- Anh ấy xách một thùng gỗ ra sông múc nước.
- 他家 新买 了 一台 拖拉机 , 另外 还 买 了 脱粒机
- nhà anh ấy mới mua được một cái máy cày, ngoài ra còn mua được một cái máy tuốt lúa nữa.
- 他们 把 池塘 的 水竭 了
- Họ đã xả nước ở trong ao.
- 他 不过 淡淡 几笔 , 却 把 这幅 山水 点染 得 很 有 神韵
- chỉ chấm phá đơn sơ vài nét nhưng anh ấy đã làm cho bức tranh sơn thuỷ này trở nên rất có thần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
把›
拖›
桶›
水›
脱›