Đọc nhanh: 拖把绞干器 (tha bả hào can khí). Ý nghĩa là: dụng cụ vắt dùng cho cây lau sàn.
拖把绞干器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ vắt dùng cho cây lau sàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拖把绞干器
- 他们 把 船 拖 上岸
- Họ kéo con tàu lên bờ.
- 把 衣服 绞干
- Vắt khô quần áo.
- 把 毛巾 绞干
- Vắt khô khăn lông.
- 他 一口气 把 果汁 喝 得 干净
- Anh ấy uống một hơi hết sạch nước hoa quả.
- 他 把 鞋子 洗 得 干干净净
- Anh ấy giặt sạch đôi giầy.
- 他 把 锅 刮 干净 了
- Anh ấy cạo sạch nồi.
- 一人 消费 , 没有 拖累 拍板 干脆
- một người tiêu xài, không cần phải tính toán dứt khoát
- 为什么 不 马上 把 你 的 房间 打扫 干净 呢 ?
- Tại sao không dọn dẹp phòng cho sạch sẽ chứ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
干›
把›
拖›
绞›