Đọc nhanh: 粪桶 (phân dũng). Ý nghĩa là: thùng phân.
粪桶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thùng phân
盛粪便的桶; 供大小便用的桶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粪桶
- 马桶 的 盖子 要关 好
- Nắp bồn cầu cần được đóng kỹ.
- 吓 , 两个 人才 弄 来 半桶水
- Hả, hai người mới lấy được nửa thùng nước!
- 垃圾桶 在 床 的 旁边
- Thùng rác ở cạnh giường.
- 垃圾桶 在 桌子 的 旁边
- Thùng rác ở ngay phía cạnh bàn.
- 农民 用 马粪 做 肥料
- Nông dân dùng phân ngựa làm phân bón.
- 只要 给 他 一个 桶子 和 一把 铲子 他 就 高兴 极了
- Chỉ cần cho anh ấy một cái xô và một cái xẻng, anh ấy sẽ rất vui!
- 吊车 一种 通常 配有 联接 在 传送带 上 的 吊桶 或 戽 斗 , 用来 举起 材料
- Xe cần cẩu là một loại xe thường được trang bị thùng hoặc cái xô treo được kết nối với băng chuyền, được sử dụng để nâng lên các vật liệu.
- 圊 粪
- phân bắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桶›
粪›