Đọc nhanh: 在拐角 (tại quải giác). Ý nghĩa là: Ở góc đường.
在拐角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ở góc đường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在拐角
- 邮局 就 在 街道 拐角 的 地方
- Bưu điện ở ngay góc phố.
- 那个 小商店 就 在 胡同 的 拐角
- cửa hàng đó ở ngay góc phố.
- 他 在 寂寞 的 角落 哭泣
- Cô ấy khóc ở một góc hiu quạnh.
- 他 家住 在 背角 胡同
- Nhà anh ấy ở trong ngõ hẻo lánh.
- 他们 在 比赛 中 角力
- Họ đang so tài trong trận đấu.
- 他 在 电影 中 客串 一个 角色
- Anh ấy diễn một vai khách mời trong phim.
- 他们 在 市场 上 角力 多年
- Họ đã cạnh tranh trên thị trường nhiều năm.
- 一摞 书 放在 角落里
- Một chồng sách được đặt ở trong góc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
在›
拐›
角›